Có 2 kết quả:
单另 dān lìng ㄉㄢ ㄌㄧㄥˋ • 單另 dān lìng ㄉㄢ ㄌㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) separately and exclusively
(2) specially
(2) specially
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) separately and exclusively
(2) specially
(2) specially
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0